She was contemplating her future.
Dịch: Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai của mình.
He spent hours contemplating the meaning of life.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
suy nghĩ
thiền
sự suy ngẫm
suy ngẫm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
mong manh, dễ vỡ
người nhảy dù
nước tiểu lẫn máu
Minoxidil
Công ty tái chế
không tuân theo giới tính
lái xe đến trường
đến hạn, phải trả