kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
white pepper
/waɪt ˈpɛpər/
hạt tiêu trắng
noun
brand name
/ˈbrænd neɪm/
tên thương hiệu
verb
falling behind
/ˌfɔːlɪŋ bɪˈhaɪnd/
tụt lại phía sau
noun
uterine cervical cancer
/ˈjuːtəraɪn ˈsɜːrvɪkl ˈkænsər/
Ung thư cổ tử cung
verb
Dissipation
/ˌdɪsɪˈpeɪʃən/
Tẩu tán
noun
safe solution
/seɪf səˈluːʃən/
giải pháp an toàn
noun
alchemist
/ˈæl.kə.mɪst/
Nhà giả kim
noun
freerunning
/ˈfriːrʌnɪŋ/
một môn thể thao hoặc hoạt động vận động, trong đó người tham gia thực hiện các động tác nhào lộn và di chuyển tự do qua các chướng ngại vật trong môi trường đô thị.