The invitation featured an ornate monogram.
Dịch: Lời mời có một chữ lồng trang trí công phu.
She embroidered an ornate monogram onto the handkerchief.
Dịch: Cô ấy thêu một chữ lồng kiểu cách lên chiếc khăn tay.
chữ lồng tỉ mỉ
chữ lồng điệu đà
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự giảm đáng kể
Chiều cao trung bình
công việc tầm thường
Ngôn ngữ tiếng Việt
Tên gọi của New Zealand trong tiếng Māori.
Việc nhà, công việc vặt
người tham gia giao thông
tính linh hoạt nhận thức