She is studying planetology to understand the formation of planets.
Dịch: Cô ấy đang nghiên cứu về khoa học hành tinh để hiểu về sự hình thành của các hành tinh.
Planetology includes the study of planetary atmospheres and surfaces.
Dịch: Khoa học hành tinh bao gồm nghiên cứu về khí quyển và bề mặt của các hành tinh.
Công suất phát sáng, đo lượng ánh sáng mà một nguồn sáng phát ra mỗi giây