The business report was due last week.
Dịch: Báo cáo kinh doanh đã đến hạn vào tuần trước.
We need to prepare a detailed business report for the investors.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một báo cáo kinh doanh chi tiết cho các nhà đầu tư.
The annual business report highlights our growth.
Dịch: Báo cáo kinh doanh hàng năm nêu bật sự tăng trưởng của chúng ta.
Đàn piano lớn, thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn chuyên nghiệp.