He wore boxers during the match.
Dịch: Anh ấy đã mặc quần đùi trong trận đấu.
Boxers are popular among athletes.
Dịch: Quần đùi rất phổ biến trong giới thể thao.
She bought a new pair of boxers.
Dịch: Cô ấy đã mua một đôi quần đùi mới.
quần ngắn
quần bơi
quần lót
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hợp hiến
thông báo
Người Pháp, thuộc về Pháp
Người làm bàn
bảo tàng khảo cổ học
mối liên hệ tâm lý - thể chất
Một loại quả chà là của Ả Rập, nổi tiếng vì hương vị ngọt và giàu dinh dưỡng.
hành động tử tế