She is difficult to satisfy with any gift.
Dịch: Cô ấy khó hài lòng với bất kỳ món quà nào.
His expectations are so high that he is difficult to satisfy.
Dịch: Kỳ vọng của anh ấy cao đến mức anh ta khó thỏa mãn.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)