She learned to read by using braille.
Dịch: Cô ấy học đọc bằng chữ nổi.
The library has books in braille for visually impaired readers.
Dịch: Thư viện có sách chữ nổi dành cho người khiếm thị.
hệ thống chữ nổi
bảng chữ xúc giác
chữ nổi
viết chữ nổi
07/11/2025
/bɛt/
khắc, chạm trổ
sáng tạo trí tuệ
tuổi thọ cực cao
các chương trình đặc biệt
Công nghệ game
khán giả, người xem
nghỉ giải lao ngắn
cái nôi