She learned to read by using braille.
Dịch: Cô ấy học đọc bằng chữ nổi.
The library has books in braille for visually impaired readers.
Dịch: Thư viện có sách chữ nổi dành cho người khiếm thị.
hệ thống chữ nổi
bảng chữ xúc giác
chữ nổi
viết chữ nổi
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Tái cấu trúc chức năng
động vật hoang dã
giao tiếp cơ bản
Vấn đề chất lượng
hàng hóa tạm thời
30 thì còn trẻ
thuốc sắc
Phân bổ nguồn lực