She gave a disdainful look when he spoke.
Dịch: Cô ấy đã liếc nhìn đầy khinh thường khi anh ta nói.
His disdainful attitude made it hard for him to make friends.
Dịch: Thái độ khinh thường của anh ta khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.
khinh miệt
coi thường
sự khinh thường
khinh thường
16/09/2025
/fiːt/
Cái đó có nghĩa là gì
sự đồng xuất hiện
bánh lái
Cây chùa
kế hoạch được chỉ định
ô cửa sổ lồi
Bị mốc, lên mốc
bó chân, dụng cụ chỉnh hình