I upgraded my computer.
Dịch: Tôi đã nâng cấp máy tính của mình.
The software has been upgraded to the latest version.
Dịch: Phần mềm đã được nâng cấp lên phiên bản mới nhất.
cải thiện
tăng cường
nâng cấp
sự nâng cấp
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
chủ tịch ACB
Xây dựng vận may, tạo dựng cơ đồ
cơ chế điều khiển
tội bắt cóc để tống tiền
Biên nhận giao hàng
đạt được mục tiêu
Ảnh bìa Facebook
bánh cupcake