That movie was so heartwarming.
Dịch: Bộ phim đó thật sự rất cảm động.
It's a heartwarming story about friendship.
Dịch: Đó là một câu chuyện cảm động về tình bạn.
cảm động
làm lay động
sự ấm áp
làm ấm lòng
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
xe đua
đã hoàn thành đại học
trẻ em có năng khiếu
Tận hưởng cuộc sống
người lao động, công nhân
lãnh đạo lao động
nhận dạng nạn nhân
Lập kế hoạch sự kiện