That movie was so heartwarming.
Dịch: Bộ phim đó thật sự rất cảm động.
It's a heartwarming story about friendship.
Dịch: Đó là một câu chuyện cảm động về tình bạn.
cảm động
làm lay động
sự ấm áp
làm ấm lòng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tham khảo ý kiến chuyên gia
Sự thử thách, phiên tòa
dòng điện
mắt ngấn nước
cây trồng lâu năm
bài tập kiểm soát bóng
bước đi đúng đắn đầu tiên
Làm mất uy tín