The teacher will report exam results next week.
Dịch: Giáo viên sẽ báo cáo kết quả thi vào tuần tới.
The principal decided to report exam results to parents directly.
Dịch: Hiệu trưởng quyết định báo cáo kết quả thi trực tiếp cho phụ huynh.
công bố kết quả thi
phát hành kết quả thi
báo cáo
kết quả
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trà thảo mộc
dệt chiếu
Thúc đẩy sự phát triển
bản công-xéc-tô
hoạt động kinh doanh
Theo dõi lỗi
khát vọng nghề nghiệp
Biển báo cấm qua đường