The teacher will report exam results next week.
Dịch: Giáo viên sẽ báo cáo kết quả thi vào tuần tới.
The principal decided to report exam results to parents directly.
Dịch: Hiệu trưởng quyết định báo cáo kết quả thi trực tiếp cho phụ huynh.
công bố kết quả thi
phát hành kết quả thi
báo cáo
kết quả
12/06/2025
/æd tuː/
Người theo đạo Hồi
Khoảnh khắc thoát vai
làng giải trí
sự tuân thủ
gần
thành tựu học thuật
bản vẽ hoàn công
bệnh động mạch vành