The government is implementing policies to stimulate consumption.
Dịch: Chính phủ đang thực hiện các chính sách để khích lệ tiêu dùng.
Lowering interest rates can stimulate consumption.
Dịch: Giảm lãi suất có thể khích lệ tiêu dùng.
cổ vũ tiêu dùng
quảng bá tiêu dùng
khích lệ
sự khích lệ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
kỹ năng quản lý tài chính
thuộc về gan
tăng trưởng, phát triển
rạp hát rối bóng
táo xanh
hoạt động kinh doanh
quả xương rồng
hòa giải hòa bình