The news film highlighted the major events of the year.
Dịch: Phim tin tức đã làm nổi bật các sự kiện chính trong năm.
She watched a news film about climate change.
Dịch: Cô ấy đã xem một phim tin tức về biến đổi khí hậu.
phim tin tức
phim tài liệu
tin tức
báo cáo
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Giọng ca nội lực
Khủng hoảng trung niên
Vi sinh vật nhất định
hóoc môn
Hỗ trợ kỹ thuật
lời cầu xin, sự khẩn cầu
đường vào, đường tiếp cận
khởi đầu ca làm việc