She carries herself with aristocratic elegance.
Dịch: Cô ấy có một khí chất quý phái.
The mansion was decorated with aristocratic elegance.
Dịch: Biệt thự được trang trí với vẻ thanh lịch quý phái.
tính quý tộc
vẻ duyên dáng
thuộc về giới quý tộc
một cách quý phái
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trách đồng đội
tiền cứ chưa hết
quan sát lớp học
áo khoác mùa đông
Các chỉ số đột quỵ
không có gốc rễ
đánh giá tình huống
Hệ thống đường lăn và đường lối dành cho máy bay trên sân bay