She is a skillful artist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ tài giỏi.
He handled the situation in a skillful manner.
Dịch: Anh ấy đã xử lý tình huống một cách khéo léo.
thành thạo
có năng lực
kỹ năng
rèn luyện kỹ năng
16/09/2025
/fiːt/
Quản trị thông tin
thuộc về điện tử
vùng địa lý
thuốc tim
cảm thụ âm nhạc
nhà máy xử lý rác
Ảnh thẻ căn cước
khăn lau; tấm khăn ướt