He is bandaging the wound carefully.
Dịch: Anh ấy đang băng bó vết thương cẩn thận.
After the fall, she needed bandaging to stop the bleeding.
Dịch: Sau cú ngã, cô ấy cần băng bó để ngăn chặn sự chảy máu.
Proper bandaging is essential for healing.
Dịch: Băng bó đúng cách là rất cần thiết cho việc chữa lành.