He has a strong career aspiration.
Dịch: Anh ấy có một khao khát sự nghiệp mạnh mẽ.
She is working hard to fulfill her career aspirations.
Dịch: Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để thực hiện những khao khát sự nghiệp của mình.
Tham vọng
Động lực
Mong muốn
khao khát
có tính khát vọng
07/11/2025
/bɛt/
Sự dễ bị kích thích
quảng cáo hàng đầu
nhóm cộng đồng
hộp giày
Review phim
xây dựng một biệt thự
nghề tạo mẫu tóc
Áp lực thi cử