He has a strong career aspiration.
Dịch: Anh ấy có một khao khát sự nghiệp mạnh mẽ.
She is working hard to fulfill her career aspirations.
Dịch: Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để thực hiện những khao khát sự nghiệp của mình.
Tham vọng
Động lực
Mong muốn
khao khát
có tính khát vọng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bánh xèo
hương, nhang
chưa bao giờ hiểu
Sản phụ khoa
sự chọn lựa, sự lựa chọn
xua tan mệt mỏi
bãi phóng
túi dùng nhiều lần