I need a wash rag to clean the table.
Dịch: Tôi cần một cái khăn rửa để lau bàn.
She used a wash rag to wipe her face.
Dịch: Cô ấy đã dùng khăn rửa để lau mặt.
khăn lau
khăn rửa chén
khăn giẻ
rửa
08/11/2025
/lɛt/
nỗ lực chăm chỉ
bảng trượt
đánh mạnh, tát
truyện kể, chuyện cổ tích
thâm hụt tài khoản vãng lai
thương mại video
biển động
đơn vị