She used a dishcloth to wipe the dishes.
Dịch: Cô ấy dùng miếng vải lau chùi để lau chén bát.
The kitchen was cleaned with a damp dishcloth.
Dịch: Nhà bếp được lau sạch bằng một miếng giẻ ẩm.
giẻ lau
vải
miếng vải lau chùi
dùng vải lau chùi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giá giảm
tính năng thông minh
di vật, hiện vật
chỗ ở, sự lưu trú
tất chân
Thực phẩm ngày lễ
an ninh trật tự
Bữa ăn cơ bản