She used a dishcloth to wipe the dishes.
Dịch: Cô ấy dùng miếng vải lau chùi để lau chén bát.
The kitchen was cleaned with a damp dishcloth.
Dịch: Nhà bếp được lau sạch bằng một miếng giẻ ẩm.
giẻ lau
vải
miếng vải lau chùi
dùng vải lau chùi
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bài diễn thuyết
nồi nấu ăn
hỗ trợ đào tạo nhân lực
Cừu trung thành
tác động chuyển hóa
Sự bất lực, thiếu khả năng
Đường kéo thuyền
thị trường xuất khẩu hàng đầu