They played with a flying disc at the park.
Dịch: Họ đã chơi với một đĩa bay tại công viên.
He threw the flying disc across the yard.
Dịch: Anh ấy ném đĩa bay qua sân.
đĩa frisbee
đĩa bay hình đĩa
đĩa
ném
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
xe ô tô cổ
bánh đậu xanh
tâm thần
Quyết định kinh tế
Chứng nhận
Phân bổ chi phí
Hydroxyapatit (một dạng khoáng chất của canxi phosphate)
Bầy tỏ sự bất bình