chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
buddhist temple
/ˈbʊdɪst ˈtɛmpl/
Chùa Phật giáo
verb
grow daily
/ɡroʊ ˈdeɪli/
vươn lên mỗi ngày
noun
ground floor
/ɡraʊnd flɔːr/
Tầng trệt
noun
copywriting
/ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/
viết quảng cáo
adjective
conical
/ˈkɒn.ɪ.kəl/
hình nón
noun
pacifier
/ˈpæsɪfaɪər/
vật dụng cho trẻ sơ sinh để ngậm, giúp làm dịu trẻ