The bank offers a competitive interest on deposits.
Dịch: Ngân hàng cung cấp lãi suất cạnh tranh cho tiền gửi.
You can earn interest on deposits in a savings account.
Dịch: Bạn có thể kiếm lãi suất trên tiền gửi trong tài khoản tiết kiệm.
lãi gửi
lãi tiết kiệm
lãi suất
tiền gửi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thoáng qua, nhất thời
tranh chấp gay gắt
nền kinh tế thống trị
giải đấu thiên đình
chất không thể truy tìm
bóng, sáng bóng
giữ dáng
bối cảnh nhiễu nhương