Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shortage"

noun
housing shortage
/ˈhaʊzɪŋ ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt nhà ở

noun
workforce shortage
/ˈwɜːrkfɔːrs ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt lực lượng lao động

noun
staff shortage
/stæf ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu nhân sự

noun
energy shortage
/ˈenərdʒi ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt năng lượng

noun
electrical shortage
/ɪˌlɛktrɪkəl ˈʃɔːrtɪdʒ/

Thiếu hụt điện năng hoặc nguồn điện không đủ để cung cấp cho hệ thống hoặc khu vực

noun
labor shortage
/ˈleɪbər ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu hụt lao động

noun
shortage
/ˈʃɔːr.tɪdʒ/

sự thiếu hụt

noun
cash shortage
/kæʃ ˈʃɔːrtɪdʒ/

sự thiếu hụt tiền mặt

noun
food shortage
/fuːd ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu thực phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY