She was sitting amongst her friends.
Dịch: Cô ấy đang ngồi giữa những người bạn.
The secret was kept amongst the team.
Dịch: Bí mật được giữ trong nhóm.
giữa
giữa hai
tình trạng ở giữa
có thể ở giữa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiệm giặt tự phục vụ
biểu thị, biểu hiện
trường thuộc nhóm tinh hoa
Cây xương rồng nở vào ban đêm
Nàng tiên cá
Buông nhưng không bỏ
trang đích
mùa hè vui vẻ