Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lack"

noun
Worldwide fans of BLACKPINK
/ˈwɜːldwaɪd fænz ɒv ˈblækˌpɪŋk/

Người hâm mộ toàn cầu của BLACKPINK

noun
BLACKPINK superfan
/ˈblæk.pɪŋk ˌsuː.pə.fæn/

fan ruột BLACKPINK

noun
Silent Black Sea
/ˈsaɪlənt blæk siː/

biển đen im lặng

verb
slacken
/ˈslækən/

nới lỏng, chậm lại

noun
black bikini
/blæk bɪˈkiːni/

bikini đen

noun
lack of sharing
/læk əv ˈʃeərɪŋ/

thiếu sự chia sẻ

noun
Black Rouge brand

Nhãn hiệu Black Rouge

noun
black tee
/blæk ti:/

áo thun đen

noun
Black t-shirt
/blæk ˈtiːʃɜːrt/

Áo thun đen

noun
lack of funds
/læk əv fʌndz/

thiếu kinh phí

noun
lack of novelty
/ˈlæk əv ˈnɒvəlti/

không có sự mới mẻ

noun
emotional blackmail
/ɪˈmoʊʃənəl ˈblækˌmeɪl/

chất độc cảm xúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY