His typical academic achievement includes winning several science competitions.
Dịch: Thành tích học tập điển hình của anh ấy bao gồm việc giành chiến thắng trong một số cuộc thi khoa học.
Typical academic achievements are often recognized with awards and scholarships.
Dịch: Các thành tích học tập điển hình thường được công nhận bằng giải thưởng và học bổng.