The re-examination of the results showed some discrepancies.
Dịch: Việc kiểm tra lại các kết quả cho thấy một số sự khác biệt.
After the re-examination, she found the errors she had missed.
Dịch: Sau khi kiểm tra lại, cô ấy đã tìm thấy những lỗi mà cô đã bỏ sót.
He requested a re-examination of the policy to ensure fairness.
Dịch: Anh ấy đã yêu cầu kiểm tra lại chính sách để đảm bảo sự công bằng.
Văn hóa nổi tiếng, đặc biệt là việc tôn vinh và chú trọng đến các ngôi sao nổi tiếng trong xã hội.
thành thạo trong Microsoft Office