They will excavate the site next month.
Dịch: Họ sẽ khai thác địa điểm vào tháng tới.
Archaeologists excavated the ancient ruins.
Dịch: Các nhà khảo cổ đã khai quật các di tích cổ.
đào
khai quật
cuộc khai thác
máy đào
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Giờ nghỉ ăn trưa
Viện công nghệ
Mua bằng tiền nhà vợ
cư dân Nhật Bản
dữ dội, hung dữ
giải quyết vấn đề khó khăn một cách dứt khoát và can đảm
ngày nghỉ ốm
trang phục