They dig a hole in the ground.
Dịch: Họ đào một cái hố dưới đất.
She loves to dig for fossils.
Dịch: Cô ấy thích đào tìm hóa thạch.
khai thác
đào lên
cái đào
đào bới
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hệ thống cửa hàng tạp hóa
nói tự phát, nói không chuẩn bị trước
làm giảm giá trị, làm mất phẩm chất
Điều khoản, mệnh đề
giàu axit amin
ngôn ngữ chuyên ngành
người liều lĩnh
Thế hệ Alpha