They dig a hole in the ground.
Dịch: Họ đào một cái hố dưới đất.
She loves to dig for fossils.
Dịch: Cô ấy thích đào tìm hóa thạch.
khai thác
đào lên
cái đào
đào bới
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
miệng sư tử
xe thư báo
gây phiền phức, làm phiền
Cọ thư pháp
người sử dụng lao động cũ
có ba tầng
hiện trường giả
Bánh mochi