The ferocious storm caused widespread damage.
Dịch: Cơn bão dữ dội đã gây ra thiệt hại rộng rãi.
He has a ferocious temper when provoked.
Dịch: Anh ta có một tính khí hung dữ khi bị khiêu khích.
The ferocious animal chased after its prey.
Dịch: Con thú dữ dội đã đuổi theo con mồi.
Lễ rước đèn hoặc lễ hội mang theo các đèn lồng, thường diễn ra vào ban đêm để chiếu sáng và trang trí cho các sự kiện hoặc lễ hội.