I had no choice but to resign.
Dịch: Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc từ chức.
We had no choice but to accept their offer.
Dịch: Chúng tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận lời đề nghị của họ.
không thể tránh khỏi
không thể tránh được
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hệ thống thông tin
Thặng dư ngân sách
sự tự tin
Nghiêng về
dấu ngã
phòng xử án
xâm nhập, làm ô nhiễm
nuôi dưỡng cán bộ