The formulation of the plan took several months.
Dịch: Sự hình thành kế hoạch đã mất vài tháng.
He is working on the formulation of a new drug.
Dịch: Anh ấy đang làm việc về sự thiết lập một loại thuốc mới.
sự phát triển
thành phần
hình thành
sự hình thành
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hướng dẫn sử dụng
các vấn đề toàn cầu
Lương thứ 13
bài báo học thuật
khả năng giáo dục
tình anh em, sự đoàn kết
phương pháp quảng cáo
Bộc lộ bản chất thật