Smoking causes lung cancer.
Dịch: Hút thuốc gây ra ung thư phổi.
The heavy rain caused flooding.
Dịch: Mưa lớn gây ra lũ lụt.
tạo ra
tạo nên
phát sinh
nguyên nhân
gây ra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hỗ trợ
sự mô tả
mùa bận rộn
xã hội thu nhỏ
mê vẽ rắn
bảo vệ dân sự, lực lượng dân quân tự vệ
tất cả trong một
bánh mì làm tại nhà