I have a precise notion of what I want to achieve.
Dịch: Tôi có một khái niệm chính xác về những gì tôi muốn đạt được.
He has a precise notion about the market.
Dịch: Anh ấy có một khái niệm chính xác về thị trường.
ý tưởng chính xác
khái niệm chuẩn xác
chính xác
một cách chính xác
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giấy mỏng manh
thời tiết xấu
qua mạng xã hội
hạng mục ngữ pháp
cây hoàng gia
cây nước (thảo dược có thể dùng làm thực phẩm hoặc thuốc)
sự chán nản thất thường
nhóm cộng đồng