I have a precise notion of what I want to achieve.
Dịch: Tôi có một khái niệm chính xác về những gì tôi muốn đạt được.
He has a precise notion about the market.
Dịch: Anh ấy có một khái niệm chính xác về thị trường.
ý tưởng chính xác
khái niệm chuẩn xác
chính xác
một cách chính xác
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hiệp hội báo chí
Thư ký tỉnh ủy
Sự khác biệt ngày càng tăng
Trung tâm thông tin
chip A19
bừa bộn, lộn xộn
Hỗn hợp trái cây
Đại hội cổ đông