We bought a fruit assortment for the party.
Dịch: Chúng tôi đã mua một hỗn hợp trái cây cho bữa tiệc.
The fruit assortment includes apples, bananas, and oranges.
Dịch: Hỗn hợp trái cây bao gồm táo, chuối và cam.
Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.