She is a famous tennis player.
Dịch: Cô ấy là một người chơi quần vợt nổi tiếng.
The tennis player won the match.
Dịch: Người chơi quần vợt đã thắng trận đấu.
vận động viên quần vợt chuyên nghiệp
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
ý kiến chuyên gia
tổ hợp lái
giải phóng, thải ra, xuất viện
làm nổi bật
Nhóm vận động
thỏa thuận chính
nghiên cứu liên ngành
Kiểm tra tài khoản