She is a famous tennis player.
Dịch: Cô ấy là một người chơi quần vợt nổi tiếng.
The tennis player won the match.
Dịch: Người chơi quần vợt đã thắng trận đấu.
vận động viên quần vợt chuyên nghiệp
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
hợp tác giao lưu nhân dân
bột năng
dầu xả, máy điều hòa
Bản lĩnh Việt Nam
tàu tuần tra
Úc đã phản ứng nhanh chóng
chướng ngại vật
Giày dép thoải mái