She is a famous tennis player.
Dịch: Cô ấy là một người chơi quần vợt nổi tiếng.
The tennis player won the match.
Dịch: Người chơi quần vợt đã thắng trận đấu.
vận động viên quần vợt chuyên nghiệp
16/09/2025
/fiːt/
chứng loạn sản sụn
sách xanh
Viêm màng não
quái thú huyền thoại
Hợp tác biên giới
Mục tiêu cân bằng
học ai
bảo vệ tâm hồn