The artist etched a beautiful pattern onto the glass.
Dịch: Nghệ sĩ đã khắc một họa tiết đẹp lên kính.
He decided to etch his name into the wooden plaque.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên bảng gỗ.
khắc
đục
đồ họa khắc
khắc, chạm khắc
12/09/2025
/wiːk/
không biết lo xa, không nhìn xa trông rộng
Những người hoặc nhóm có thành tích xuất sắc hoặc hiệu suất cao
phòng ban hành chính
bị ngược đãi, bị đàn áp
điểm nóng chảy
kinh nghiệm trốn trại
Cây sống hai năm
miếng lót giày