I get along well with my husband's family.
Dịch: Tôi hòa thuận với gia đình chồng tôi.
Visiting my husband's family is always a pleasure.
Dịch: Đi thăm gia đình chồng luôn là một niềm vui.
Gia đình bên chồng
mẹ chồng
bố chồng
chị/em gái chồng
anh/em trai chồng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
áo bảo hộ
thuộc về mặt
thói quen này
Mức lương khởi điểm
Mã thông báo Pi
khởi tố
Phần thưởng
Ủy ban thi