The private placement was costly.
Dịch: Lệ phí cưới riêng tư rất tốn kém.
They had to pay a private placement to get married.
Dịch: Họ phải trả lệ phí cưới riêng tư để kết hôn.
Phí mai mối
sự sắp xếp
riêng tư
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thánh
giống chịu nhiệt
cái xẻng
xe ô tô thu nhỏ
Quản lý kỳ vọng
kết hôn dân sự
cựu lãnh đạo
nướng (thường là bánh, bánh quy, v.v.)