The private placement was costly.
Dịch: Lệ phí cưới riêng tư rất tốn kém.
They had to pay a private placement to get married.
Dịch: Họ phải trả lệ phí cưới riêng tư để kết hôn.
Phí mai mối
sự sắp xếp
riêng tư
07/11/2025
/bɛt/
Chào mừng đến với Việt Nam
tổ chức cha
Kĩ năng mua sắm mới
sự siêng năng
Tương lai thành công
Chương trình giáo dục
hành động bất hợp pháp
Hòa bình và thịnh vượng