The private placement was costly.
Dịch: Lệ phí cưới riêng tư rất tốn kém.
They had to pay a private placement to get married.
Dịch: Họ phải trả lệ phí cưới riêng tư để kết hôn.
Phí mai mối
sự sắp xếp
riêng tư
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
vô số, hàng triệu
gánh nặng tài chính
cạnh tranh bán hàng
Hướng dẫn phong cách
liên kết nguyên nhân
xe di chuyển chậm
rất vụng về
biểu diễn truyền thống