His defined purpose in life is to help others.
Dịch: Mục đích rõ ràng trong cuộc sống của anh ấy là giúp đỡ người khác.
The project needs a defined purpose to succeed.
Dịch: Dự án cần một mục đích rõ ràng để thành công.
Mục tiêu rõ ràng
Mục tiêu cụ thể
được xác định
mục đích
xác định
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
xương bả vai
có lợi, sinh lãi
Vòng luẩn quẩn
Bom thông minh
người tư vấn thời trang
giảm thiểu rủi ro
dung dịch chưa bão hòa
Mì bò cay