After a long day at work, I felt overwhelming tiredness.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy sự mệt mỏi áp đảo.
His tiredness was evident after the marathon.
Dịch: Sự mệt mỏi của anh ấy rõ ràng sau cuộc marathon.
sự kiệt sức
sự mệt mỏi cực độ
mệt
làm mệt
07/11/2025
/bɛt/
Chúc bạn một ngày tốt đẹp
dịch vụ VIP
nuốt một ngụm lớn, uống một cách vội vàng
lưới
sự chiếu sáng
Kỹ năng kỹ thuật
giải thích
những đặc thù của vụ việc