After a long day at work, I felt overwhelming tiredness.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy sự mệt mỏi áp đảo.
His tiredness was evident after the marathon.
Dịch: Sự mệt mỏi của anh ấy rõ ràng sau cuộc marathon.
sự kiệt sức
sự mệt mỏi cực độ
mệt
làm mệt
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
không sinh con
kiểm tra u máu
buổi tối dễ chịu
một vài, một số
giới báo chí, báo chí
Cùng nhau tắm suối
Hoa hậu thân thiện
teo cơ