After a long day at work, I felt overwhelming tiredness.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy sự mệt mỏi áp đảo.
His tiredness was evident after the marathon.
Dịch: Sự mệt mỏi của anh ấy rõ ràng sau cuộc marathon.
sự kiệt sức
sự mệt mỏi cực độ
mệt
làm mệt
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
rác, chất thải
sao Việt
bánh taco nhân thịt
ngân hàng sinh lợi
thế hệ kế tiếp
xử lý cả hai
Tài xế xe đầu kéo
nam du khách