The car honked as it passed by.
Dịch: Chiếc xe kêu còi khi đi qua.
She honked the horn to get their attention.
Dịch: Cô ấy kêu còi để thu hút sự chú ý của họ.
kêu to
kêu lớn
tiếng kêu còi
kêu còi
07/11/2025
/bɛt/
sự kiểm toán
Ấn Độ Dương
Mọi thứ sẽ ổn
Yếu tố gỗ
mực (chì)
Đảng Dân chủ Xã hội
vui chơi, nô đùa
đầm ngủ