The truck blared its horn loudly.
Dịch: Chiếc xe tải rú ga lớn tiếng.
The siren blared through the night.
Dịch: Còi báo động kêu inh ỏi suốt đêm.
tiếng nổ lớn
âm thanh chói tai
tiếng kèn lớn
kêu lớn, phát ra âm thanh lớn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Văn hóa chủ đạo
phần thưởng hoặc của cải thu được từ biển cả, đặc biệt là các loại hải sản hoặc kho báu biển
Những lợi thế thực sự
tiết lộ bí mật
sợi chỉ
có gân, có đường gân
Nổi da gà
nền kinh tế lớn