The truck blared its horn loudly.
Dịch: Chiếc xe tải rú ga lớn tiếng.
The siren blared through the night.
Dịch: Còi báo động kêu inh ỏi suốt đêm.
tiếng nổ lớn
âm thanh chói tai
tiếng kèn lớn
kêu lớn, phát ra âm thanh lớn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đầu tư thời gian
người thích giao du, thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội
đánh giá sự tuân thủ
Khí hậu khắc nghiệt
Người canh gác, lính gác
công cụ đa năng
Cảm ơn
lén lút trộm đề thi