She is tucking in the blanket.
Dịch: Cô ấy đang kéo vào chiếc chăn.
He is tucking in his shirt.
Dịch: Anh ấy đang nhét vào chiếc áo.
They are tucking in the food.
Dịch: Họ đang nhét thức ăn vào.
nhét
kéo
chèn vào
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
búp bê xoay
giảm cân
kế hoạch thiết kế
quỹ nghỉ hưu
nghiền nát, xay thành bột
Trò chơi điện thoại
luật tự nhiên
máy tính xách tay