She is tucking in the blanket.
Dịch: Cô ấy đang kéo vào chiếc chăn.
He is tucking in his shirt.
Dịch: Anh ấy đang nhét vào chiếc áo.
They are tucking in the food.
Dịch: Họ đang nhét thức ăn vào.
nhét
kéo
chèn vào
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ngày tri ân giáo viên
Hình ảnh tuyệt vời
zirconia khối
Nhân viên tài liệu
mục sư phụ tá
kỹ thuật ánh xạ
Đã học; Có học thức
chim nước, loài chim sống ở vùng nước