She is tucking in the blanket.
Dịch: Cô ấy đang kéo vào chiếc chăn.
He is tucking in his shirt.
Dịch: Anh ấy đang nhét vào chiếc áo.
They are tucking in the food.
Dịch: Họ đang nhét thức ăn vào.
nhét
kéo
chèn vào
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thay đổi quyền lực
Thực vật sống trong vùng đất ngập nước
mũ lông
tạo ra những thách thức
thiết kế cơ sở hạ tầng
dụng cụ dùng để nướng bánh
Cô gái hấp dẫn vẫy tay
cánh cổng vinh quang