She is tucking in the blanket.
Dịch: Cô ấy đang kéo vào chiếc chăn.
He is tucking in his shirt.
Dịch: Anh ấy đang nhét vào chiếc áo.
They are tucking in the food.
Dịch: Họ đang nhét thức ăn vào.
Nhân dạng thương hiệu / Hồ sơ thương hiệu mà một thương hiệu muốn xây dựng để thể hiện đặc điểm và giá trị của nó