He is inserting a new page into the report.
Dịch: Anh ấy đang chèn một trang mới vào báo cáo.
Inserting the data was more complicated than expected.
Dịch: Việc chèn dữ liệu phức tạp hơn dự kiến.
chèn
thêm
sự chèn vào
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
chưa từng lộ mặt
buổi công chiếu
điêu khắc
lớp 10 chuyên
cảnh sát đô thị
chỗ trú đông
tất cả mọi người
phiên bản giới hạn