The project aims to create challenges for students.
Dịch: Dự án nhằm tạo ra những thách thức cho sinh viên.
We need to create challenges to stimulate innovation.
Dịch: Chúng ta cần tạo ra những thách thức để kích thích sự đổi mới.
đặt ra thách thức
thiết lập thách thức
thách thức
tạo ra
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
công việc thủ công
cẩn thận
Tâm lý thị trường giá lên
không gian tinh thần
Người thu thập thông tin
làm việc ngoài giờ quy định
ion
thời trang du lịch