The project aims to create challenges for students.
Dịch: Dự án nhằm tạo ra những thách thức cho sinh viên.
We need to create challenges to stimulate innovation.
Dịch: Chúng ta cần tạo ra những thách thức để kích thích sự đổi mới.
đặt ra thách thức
thiết lập thách thức
thách thức
tạo ra
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
phòng ngai vàng
cuộc sống học đường
sự sở hữu; sự thuộc về
chiếm ưu thế, thắng thế
Sự nghiệp đầy tham vọng
thực vật dùng làm thực phẩm
đánh giá tài sản
Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á