She is very picky about her food.
Dịch: Cô ấy rất kén chọn về món ăn.
He is picky when it comes to choosing friends.
Dịch: Anh ấy kén chọn khi chọn bạn bè.
The picky customer returned the meal.
Dịch: Khách hàng kén chọn đã trả lại món ăn.
cầu kỳ
khó tính
kén chọn
người kén ăn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thời gian thi
kỹ thuật nhuộm tóc tạo hiệu ứng tự nhiên, thường làm sáng các phần tóc
đánh giá tín dụng
thanh toán định kỳ
lý lẽ thuyết phục
thơm mát
bảng câu hỏi khảo sát
cửa hàng phục vụ khách hàng mà không cần vào trong, thường là đồ ăn nhanh