She is studying accounting.
Dịch: Cô ấy đang học kế toán.
He works in the accounting department.
Dịch: Anh ấy làm việc tại phòng kế toán.
Sự hạch toán
Công tác kế toán
kế toán viên
tính toán
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Điểm dừng
Chật cứng, đông đúc
vùng quê hẻo lánh
Nấu ăn chậm
diễn ngôn
bao bì dạng vỏ sò
Hiểm họa, nguy hiểm
khu nghỉ dưỡng bãi biển