Please send me the document.
Dịch: Xin vui lòng gửi cho tôi tài liệu.
I will send you a message later.
Dịch: Tôi sẽ gửi cho bạn một tin nhắn sau.
He sent a package to his friend.
Dịch: Anh ấy đã gửi một gói hàng cho bạn của mình.
giao hàng
gửi đi
chuyển tiếp
gửi
08/11/2025
/lɛt/
niềm vui sướng, sự vui thích
dòng máu
hủy bỏ
rạng rỡ nụ cười
vở hài kịch, trò hề
nói
tạo ra
kỳ thi đánh giá